Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất giải pháp sử dụng đất lâm nghiệp bền vững sau khi giao ở huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 3408)

000 -LEADER
fixed length control field 01462nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003408
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145348.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121024s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2012/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Tuyên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất giải pháp sử dụng đất lâm nghiệp bền vững sau khi giao ở huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Tuyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 85,[2] tờ
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Văn Lợi
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu nhằm cung cấp thông tin cho việc hoạch định các chính sách bảo tồn và phát triển tài nguyên rừng trên địa bàn thông qua việc đề xuất các giải pháp nâng cao tính bền vững của công tác quản lý rừng cho cả hai mục tiêu: phòng hộ và tạo sinh kế cho người dân.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm học
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu hiện trạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất lâm nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00949 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha