000 -LEADER |
fixed length control field |
01554nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003410 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145349.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121024s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2012/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát tình hình nuôi dưỡng bê bú sữa và nghiên cứu ảnh hưởng của việc bổ sung thức ăn tinh đến tăng trọng của bê lai F1 (Brahman x Nền Địa Phương) nuôi trong nông hộ giai đoạn 0 - 12 tuần tuổi tại Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.40 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Văn Phú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,73tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Tiến Vỡn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 60 - 69 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng chăn nuôi bê Lai Brahman giai đoạn sơ sinh đến cai sữa trong nông hộ tại Bình Định. Nghiên cứu ảnh hưởng của việc bổ sung thức ăn tinh cho bê lai đến khả năng tăng trọng của bê lai F1 từ 0 - 12 tuần tuổi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bê Lai Brahman |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn tinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng tăng trọng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông hộ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |