000 -LEADER |
fixed length control field |
01425nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003411 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145350.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121024s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2012/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Bá Mạnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu cơ sở khoa học, xác định một số biện pháp kỹ thuật lâm sinh phục hồi rừng thứ sinh nghèo tại huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Bá Mạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71,[26] tờ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Văn Dưỡng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định cơ sở khoa học cho việc cải tạo, khôi phục và phát triển rừng thứ sinh nghèo, đáp ứng nhu cầu kinh doanh rừng hiện nay. Đề xuất được các giải pháp kỹ thuật lâm sinh cụ thể cho từng trạng thái rừng nghèo tại khu vực nghiên cứu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật lâm sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phục hồi rừng thứ sinh nghèo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng thứ sinh nghèo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |