000 -LEADER |
fixed length control field |
01425nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003414 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145352.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121025s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2012/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Diễn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng Gis trong quy hoạch phát triển cây cao su (Heves brasiliensis Muell.Arg) tại huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Minh Diễn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86,[15] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Văn Lợi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội vùng nghiên cứu, đánh giá công tác quy hoạch sản xuấ nông lâm nghiệp. Hiện trạng phát triển cao su huyện Gio Linh và dự báo phát triển cao su những năm tới. Xây dựng quy hoạch phát triển cây cao su huyện Gio Linh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ứng dụng Gis |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hevea brasiliensis muell.Arg |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gis |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cao su |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |