Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu phát triển cây dược liệu trên vùng đất cát nội đồng huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế (Record no. 3415)

000 -LEADER
fixed length control field 01243nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003415
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145353.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121025s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2012/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Như Ngọc
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu phát triển cây dược liệu trên vùng đất cát nội đồng huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Như Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 54,[16] tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Minh Đức
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp dữ liệu và cơ sở cho việc đa dạng hóa cây trồng trên vùng đất cát nội đồng theo hướng sản xuất hàng hóa và thích ứng với biến đổi khí hậu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm học
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây dược liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất cát nội đồng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00953 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha