000 -LEADER |
fixed length control field |
01458nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003417 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145356.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121025s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2012/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Thu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm khu hệ song mây và các giải pháp bảo tồn, phát triển các loài mây ở khu Bảo tồn thiên nhiên sông Thanh, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89,[18] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Minh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thông qua kết quả điều tra, nghiên cứu trên hiện trường để xây dựng cơ sở dữ liệu chi các loài song mây phục vụ công tác quản lý, bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên, trong đó chú trọng đến các loài đặc hữu có giá trị bảo tồn cao tại Khu bảo tồn thiên nhiên sông Thanh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ song mây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải pháp bảo tồn, phát triển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |