000 -LEADER |
fixed length control field |
01411nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003418 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145357.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121025s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2012/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phương Văn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng tổ chức phòng cháy chữa cháy rừng và các đặc trưng của vật liệu cháy làm cơ sở đề xuất một số giải pháp quản lý cháy rừng tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phương Văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78,[32] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Minh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đóng góp cơ sở khoa học nhằm xây dựng các giải pháp quản lý và công tác tổ chức nhằm giảm thiểu nguy cơ cháy rừng tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng cháy chữa cháy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu cháy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải pháp quản lý cháy rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |