Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý thời gian (Biểu ghi số 342)

000 -LEADER
fixed length control field 00983nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000342
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102851.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 001
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number Q
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name David Fontana
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý thời gian
Statement of responsibility, etc. David Fontana
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191cm.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 6 chương: Thời gian như là một nguồn vốn có hạn. Thiết lập trạng thái tâm lý đúng đắn. Cách sử dụng thời gian của bạn hiện nay. Bạn và nhiện vụ của bạn. Bạn và bản thân mình. Bạn và người khác.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý thời gian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý thời gian
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Vỹ Quyền d
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.009063 2023-03-27 2023-03-13 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 NL.009064 2023-06-15 2022-12-21 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.009065 2018-12-14 2018-12-03 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha