000 -LEADER |
fixed length control field |
01693nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003421 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145358.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121025s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2012/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Khoa Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu khả năng sinh sản của lợn nái lai (Landrace x Móng cái) và sức sản xuất thịt của con lai Duroc x ( Landrace x Móng cái) nuôi trong điều kiện trang trại tại tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.40 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Khoa Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
73[2]tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phùng Thăng Long |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 66 - 73 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu khả năng sinh sản của lợn nái lai (Landrace x Móng cái) và sức sản xuất thịt của con lai Duroc x ( Landrace x Móng cái) nuôi trong điều kiện trang trại tại tỉnh Thừa Thiên Huế làm cơ sở khuyến cáo cho người chăn nuôi lựa chọn, bổ sung nhóm lợn nái lai F1 ( Ngoại x Nội) và tổ hợp lai lợn 3/4 máu ngoại nuôi thịt có năng suất cao với chất lượng thịt xẻ tốt vào sản xuất |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng sinh sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức sản xuất thịt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |