000 -LEADER |
fixed length control field |
01455nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003422 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145359.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121025s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2012/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Tam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá năng suất sinh sản của lợn nái F1 (Yorkshire x Móng cái) và năng suất của một số tổ hợp lai trong điều kiện chăn nuôi gia trại tại hai huyện Hoài Nhơn và Hoài Ân, tỉnh Bình Định |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.40 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Tam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,71tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Võ Thị Kim Thanh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 60 - 64 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định năng suất sinh sản theo ba tổ hợp lai, các chỉ tiêu sinh trưởng và tiêu tốn thức ăn của lợn con, các chỉ tiêu sinh trưởng và thức ăn của lợn thịt và hiệu quả kinh tế của các tổ hợp lai. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Xác định |
Geographic subdivision |
Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
THức ăn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổ hợp lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |