Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiện trạng và đề xuất các giải pháp phục hồi, phát triển cây dừa nước (Nypa fruticans Wurmb) tại xã Cẩm Thanh, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam (Biểu ghi số 3423)

000 -LEADER
fixed length control field 01438nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003423
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145359.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121025s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2012/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Từ, Đức Thọ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiện trạng và đề xuất các giải pháp phục hồi, phát triển cây dừa nước (Nypa fruticans Wurmb) tại xã Cẩm Thanh, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60
Statement of responsibility, etc. Từ Đức Thọ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 74,[14] tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Đắc Thái Hoàng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 60 - 64
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu hiện trạng rừng dừa nước nhằm đề ra các giải pháp phù hợp để phục hồi và phát triển hệ sinh thái rừng Dừa nước theo hướng bền vững
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm học
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu hiện trạng
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải pháp phục hồi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đánh giá hiện trạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây dừa nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nypa fruticans Wurmb
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00960 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha