000 -LEADER |
fixed length control field |
01655nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003426 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145401.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121025s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2012/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thanh Liêm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc và tái sinh rừng tự nhiên tại xã Hương Lộc, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thanh Liêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
81,[22] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Văn Dưỡng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bổ sung những hiểu biết về đặc điểm cấu trúc tái sinh tự nhiên của thảm thực vật thứ sinh phục hồi tự nhiên tại xã Hương Lộc, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế, làm cơ sở khoa học cho việc nghiên cứu về tái sinh diễn thế và đa dạng sinh học trong tương lai. Từ đó đề xuất các biện pháp kỹ thuật lâm sinh tác động thích hợp nhằm từng bước đưa hệ sinh thái rừng tự nhiên về trạng thái có cấu trúc hợp lý, ổn định hơn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tái sinh rừng tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấu trúc rừng tự nhiên |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |