000 -LEADER |
fixed length control field |
01420nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003427 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145401.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121025s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2012/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lý, Khúc Trường Lâm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu, lựa chọn các mô hình sản xuất nông lâm kết hợp có khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu ở huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Lý Khúc Trường Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91,[17] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Quang Vĩnh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các mô hình sản xuất nông lâm kết hợp có khả năng thích ứng của các mô hình đó với biến đổi khí hậu tại các xã trên đất cát biển thuộc huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông lâm kết hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |