000 -LEADER |
fixed length control field |
01279nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003431 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145403.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121025s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2012/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Công Bình |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng mô hình dự báo sản lượng rừng trồng keo lai nguyên liệu trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế trong giai đoạn 2012 - 2016 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Công Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82,[17] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Đắc Thái Hoàng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng mô hình dự báo sản lượng rừng trồng nguyên liệu Keo lai trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế trong giai đoạn 2012 đến 2016 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá, xây dựng mô hình |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Keo lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự báo sản lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng mô hình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |