Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định giá trị năng lượng trao đổi có hiệu chỉnh Nitơ và tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng của cám gạo sấy và cám gạo trích ly khi sử dụng làm thức ăn nuôi gà (Biểu ghi số 3432)

000 -LEADER
fixed length control field 01407nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003432
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145404.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121025s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2012/D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Diệp, Thị Lệ Chi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định giá trị năng lượng trao đổi có hiệu chỉnh Nitơ và tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng của cám gạo sấy và cám gạo trích ly khi sử dụng làm thức ăn nuôi gà
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.40
Statement of responsibility, etc. Diệp Thị Lệ Chi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vii,75tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Phạm Khánh Từ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 61 - 70
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định năng lượng trao đổi có hiệu chỉnh nitơ ở cám gạo sấy và cám gạo trích ly; tỷ lệ tiêu hóa toàn phần và hồi tràng biểu kiến các chất dinh dưỡng tổng số của 2 loại cám gạo trên.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
Form subdivision Luận văn
General subdivision Xác định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cám gạo sấy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nitơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cám gạo trích ly
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00921 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha