000 -LEADER |
fixed length control field |
01481nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003434 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145405.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121025s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2012/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân An |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của giấm gỗ đến sự phát triển một số loài vi sinh vật và sinh trưởng ở lợn thịt giai đoạn từ 30kg đến xuất chuồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.40 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,85[4]tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Trung Thông |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 67 - 85 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định ảnh hưởng của giấm gỗ đến sự phát triển của một số vi khuẩn gây bệnh và vi khuẩn probiotictrong điều kiện in vitro. Xác định ảnh hưởng của giấm gỗ đến sinh trưởng của lợn, số lượng vi khuẩn E.coli và nồng độ khí sulfur hydrogen giải phóng từ phân lợn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Xác định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giấm gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi khuẩn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh trưởng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |