Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của giấm gỗ đến sự phát triển một số loài vi sinh vật và sinh trưởng ở lợn thịt giai đoạn từ 30kg đến xuất chuồng. (Biểu ghi số 3434)

000 -LEADER
fixed length control field 01481nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003434
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145405.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121025s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2012/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân An
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của giấm gỗ đến sự phát triển một số loài vi sinh vật và sinh trưởng ở lợn thịt giai đoạn từ 30kg đến xuất chuồng.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.40
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân An
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vii,85[4]tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Trung Thông
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 67 - 85
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định ảnh hưởng của giấm gỗ đến sự phát triển của một số vi khuẩn gây bệnh và vi khuẩn probiotictrong điều kiện in vitro. Xác định ảnh hưởng của giấm gỗ đến sinh trưởng của lợn, số lượng vi khuẩn E.coli và nồng độ khí sulfur hydrogen giải phóng từ phân lợn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
Form subdivision Luận văn
General subdivision Xác định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giấm gỗ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi khuẩn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh trưởng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00922 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha