000 -LEADER |
fixed length control field |
01518nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003436 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145409.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121026s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2012/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Văn Quyết |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng chuyển đổi cơ dấu sử dụng đất và những giải pháp quản lý sử dụng đất bền vững thành phố Hội An, tỉnh Quảng Ninh |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.62.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Văn Quyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78,[8] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Huỳnh Văn Chương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất giai đoạn 2000 - 2011; quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội và môi trường với thực trạng chuyển đổi đất đai. Trên cơ sở đó đề xuất các giải pháp quản lý và sử dụng đất bền vững trên địa bàn thành phố Hội An. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuyển đổi cơ cấu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý sử dụng đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |