Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phong thủy (Biểu ghi số 344)

000 -LEADER
fixed length control field 01022nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000344
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102852.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 72
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 130.095 1
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Bái Lâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phong thủy
Remainder of title Quan niệm của người Trung Quốc về môi trường sống
Statement of responsibility, etc. Lưu Bái Lâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 556tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc về mối quan hệ giữa người với thiên nhiên, tìm hiểu một cách có hệ thống toàn diện về nguyên nhân hình thành, cốt lõi lý luận, biểu hiện xã hội và xu hướng văn hóa của phong thủy
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phong thủy
General subdivision Môi trường sống.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Đức hd
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Công Kỳ d
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009068 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.029010 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha