000 -LEADER |
fixed length control field |
01529nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003441 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121029s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2012/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm sinh trưởng và khả năng phát triển loài keo lá liềm (Acasia crassicarpa A.Cunn ex benth) vùng đất cát ven biển Nam trung bộ. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,84 [16] tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS Đặng Thái Dương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2012. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.82 - 84. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc điểm sinh trưởng của rừng Keo lá liềm (Acacia crassicarpa A.cunn ex benth) ở một số điều kiện trồng rừng khác nhau và ảnh hưởng của nó đến kinh tế, xã hội, môi trường làm cơ sở để đề xuất phát triển loài cây này trên vùng đất cát ven biển Nam Trung Bộ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Keo lá liềm (Acacia crassicarpa A.cunn ex benth) |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Nam Trung Bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Keo lưỡi liềm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |