Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh học sinh sản của cá Lăng Đuôi Đỏ (Hemibagrus Wyckioides) tại tỉnh Đắk Lắk. (Biểu ghi số 3446)

000 -LEADER
fixed length control field 01318nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003446
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145414.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121029s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2012/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Lệ Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh học sinh sản của cá Lăng Đuôi Đỏ (Hemibagrus Wyckioides) tại tỉnh Đắk Lắk.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.70
Statement of responsibility, etc. Phan Thị Lệ Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent ix,60[9]tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Phan Đinh Phúc
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.56 - 60
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh học sinh sản của cá Lăng đuôi đỏ, từ đó góp phần sinh sản thành công cá Lăng đuôi đỏ tại tỉnh Đắk Lắk.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nuôi trồng thủy sản
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Đắk Lắk
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá Lăng đuôi đỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chỉ tiêu sinh học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00980 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha