000 -LEADER |
fixed length control field |
01396nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003447 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121029s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2012/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Thùy Nhung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tác động của rừng ngập mặn đến khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu của người dân ven của sông Gianh, sông Roòn tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.25 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Thùy Nhung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
60,[8] tờ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thị Hoa Sen |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định, phân tích tác động của biến đổi khí hậu và tác động của rừng ngập mặn lên hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu của người dân ven cửa sông Gianh, sông Roòn tỉnh Quảng Bình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển nông thôn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu, phân tích |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng ngập măn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng ứng phó |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biển đổi khí hậu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |