Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ký sinh trùng ngoại ký sinh trên cá dìa Siganus guttatus (Bloch, 1787) giai đoạn ương và nuôi thương phẩm tại tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 3449)

000 -LEADER
fixed length control field 01370nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003449
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145415.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121029s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2012/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tý
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ký sinh trùng ngoại ký sinh trên cá dìa Siganus guttatus (Bloch, 1787) giai đoạn ương và nuôi thương phẩm tại tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.70
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vii,59tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Tôn Thất Chất
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 47 - 53
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thành phần giống, loài ký sinh trùng ngoại ký sinh trên cá Dìa ở các giai đoạn. Tỷ lệ nhiễm và cường độ nhiễm ký sinh trùng ngoại ký sinh trên cá Dìa ở các giai đoạn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nuôi trồng thủy sản
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá Dìa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ký sinh trùng ngoại ký sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00979 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha