Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thực trạng sử dụng đất của các dự án trên địa bàn Thành phố Huế. (Biểu ghi số 3452)

000 -LEADER
fixed length control field 01549nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003452
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145417.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121029s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2012/C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Châu, Viết Toàn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thực trạng sử dụng đất của các dự án trên địa bàn Thành phố Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.62.16
Statement of responsibility, etc. Châu Viết Toàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent ix,88tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Dương Viết Tình
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 82 - 84
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá thực trạng sử dụng đất của các dự án, từ đó phân tích cơ cấu sử dụng đất trước và sau khi thực hiện dự án. Tìm hiểu các dự án có thực hiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng, phân nhóm và lựa chọn các dự án nghiên cứu để đánh giá tính khả thi, hiệu quả, mức độ phù hợp của hiện trạng so với bản đồ quy hoạch.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất đai
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực trạng sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ cấu sử dụng đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00885 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha