000 -LEADER |
fixed length control field |
01547nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003453 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145417.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121029s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2012/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Quỳnh Thơ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số chỉ tiêu trong quy hoạch sử dụng đất cấp xã phục vụ phát triển nông thôn mới tại tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.62.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Quỳnh Thơ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vi,95[20]tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Hữu Ngữ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 94 - 95 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu hiện trạng và xu hướng biến động đất đai tại xã Phú Diên và Hương Phú nhằm xác định các chỉ tiêu trong quy hoạch sử dụng đất, từ đó nghiên cứu các chỉ tiêu đó để phục vụ cho quá trình xây dựng nông thôn mới. Định hướng sử dụng đất phù hợp trong quy hoạch sử dụng đất tại 2 xã trên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến động đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |