000 -LEADER |
fixed length control field |
01377nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003454 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145418.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121029s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2012/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Hoài Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng hệ thống thông tin nhà đất phục vụ cho việc định giá bất động sản tại quận Cẩm Lệ Thành phố Đà Nẵng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.62.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Hoài Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,82tờ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 80 - 82 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình hình sử dụng đất đai và hoạt động thị trưởng bất động sản trên địa bàn. Thực trạng ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý thị trường bất động sản. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thành Phố Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thị trường bất động sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiện trạng sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giá đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |