Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Rong cảnh thưởng thức và nuôi dưỡng (Biểu ghi số 346)

000 -LEADER
fixed length control field 00906nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000346
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104018.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 635.9
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.9
Item number R
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm biên soạn dịch thuật sách sài gòn
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Rong cảnh thưởng thức và nuôi dưỡng
Statement of responsibility, etc. Trung tâm biên soạn dịch thuật sách sài gòn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 102tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 2 phần: Kỹ thuật nuôi trồng rong cảnh. Các loại rong cảnh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rong (Thực vật)
General subdivision Nghệ thuật thưởng thức
-- Kỹ thuật nuôi dưỡng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rong cảnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009071 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009072 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha