Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Niên giám thống kê 2009, Statistical year book 2009 (Biểu ghi số 3464)

000 -LEADER
fixed length control field 01026nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003464
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145429.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121101s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 315.974 9
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trung Tiến
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Niên giám thống kê 2009, Statistical year book 2009
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trung Tiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 385tr
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm số liệu chính thức của các năm 2005, 2006, 2007, 2008 và ước tính 2009. Một số chỉ tiêu được bổ sung và chỉnh lý so với những năm trước đây, nhằm khắc phục dần tình trạng chênh lệch số liệu giữa tỉnh và các huyện, thành phố.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Niên giám
General subdivision Thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Niên giám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Niên giám thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Statistical year book
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term 2009
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000022 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000023 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha