000 -LEADER |
fixed length control field |
01255nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003467 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121101s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.570 21 |
Item number |
N |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Niên giám thủy văn năm 1974. |
Remainder of title |
Các trạm vùng không ảnh hưởng triều miền Bắc Việt Nam |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng cục khí tượng thủy văn |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
605tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập Niêm giám thủy văn năm 1974 của các trạm không ảnh hưởng triều gồm 4phần: mực nước bình quân và đường quá trình mực nước bình quân ngày; lưu lượng nước thực đo, lưu lượng nước bình quân ngày, trích lưu lượng nước giờ mùa lũ; cát bùn lơ lững thực đo; độ đục bình quân ngày, đặc trưng lưu lượng cát bùn lơ lững và đặc trưng nhiệt độ nước của 123 trạm thủy văn cơ bản do Cục thủy văn quản lý. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mực nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lưu lượng nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiệt độ nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cát bùn lơ lững |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |