Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Niên giám thủy văn năm 1972. (Biểu ghi số 3468)

000 -LEADER
fixed length control field 01255nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003468
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145431.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121101s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.570 21
Item number N
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Niên giám thủy văn năm 1972.
Remainder of title Các trạm vùng không ảnh hưởng triều miền Bắc Việt Nam
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Tổng cục khí tượng thủy văn
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 626tr.
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập Niêm giám thủy văn năm 1972 của các trạm không ảnh hưởng triều gồm 4phần: mực nước bình quân và đường quá trình mực nước bình quân ngày; lưu lượng nước thực đo, lưu lượng nước bình quân ngày, trích lưu lượng nước giờ mùa lũ; cát bùn lơ lững thực đo; độ đục bình quân ngày, đặc trưng lưu lượng cát bùn lơ lững và đặc trưng nhiệt độ nước của 123 trạm thủy văn cơ bản do Cục thủy văn quản lý.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mực nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lưu lượng nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt độ nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cát bùn lơ lững
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000001 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha