000 -LEADER |
fixed length control field |
01304nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003469 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121101s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
310 |
Item number |
T |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tổng cục thống kê |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tư liệu kinh tế - xã hội 671 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh của Việt Nam. Socio-economic statistical data of 671 districts, towns and cities under the authority of provinces in VietNam |
Statement of responsibility, etc. |
Tổng cục thống kê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
2733tr |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Tổng cục thống kê - general staticstical office. Vụ thống kê tổng hợp - Integrated statistical department |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập trung lượng hóa quy mô, thực trạng và động thái kinh tế - xã hội của tất cả 671 huyện, quận, thị xã và thành phố trực thuộc tỉnh trên phạm vi toàn bộ lãnh thổ Việt Nam liên tục 5 năm, từ năm 2000 đến hết năm 2004 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thống kê |
General subdivision |
Lượng hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế - xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
671, huyện, quận thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |