Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cá cảnh thưởng thức và nuôi dưỡng (Biểu ghi số 347)

000 -LEADER
fixed length control field 00989nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000347
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104019.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 85.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.33
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.3
Item number C
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Saigonbook
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cá cảnh thưởng thức và nuôi dưỡng
Statement of responsibility, etc. Saigonbook
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc về kỹ thuật nuôi dưỡng cá cảnh nước ngọt nhiệt đới, cá cảnh nhiệt đới nước mặn. môi trường, thức ăn, nuôi dưỡng, chọn mua cá, sinh sản và cách phòng ngừa bệnh cho cá.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá cảnh
General subdivision Kỹ thuật nuôi dưỡng.
-- Nghệ thuật thưởng thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.009074 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.009073 2020-11-10 2020-10-29 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha