000 -LEADER |
fixed length control field |
00989nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000347 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104019.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
85.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
639.33 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.3 |
Item number |
C |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Saigonbook |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cá cảnh thưởng thức và nuôi dưỡng |
Statement of responsibility, etc. |
Saigonbook |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215tr. |
Other physical details |
Minh họa, hình ảnh màu |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc về kỹ thuật nuôi dưỡng cá cảnh nước ngọt nhiệt đới, cá cảnh nhiệt đới nước mặn. môi trường, thức ăn, nuôi dưỡng, chọn mua cá, sinh sản và cách phòng ngừa bệnh cho cá. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá cảnh |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi dưỡng. |
-- |
Nghệ thuật thưởng thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|