Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thống kê Nông nghiệp. (Biểu ghi số 3474)

000 -LEADER
fixed length control field 00944nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003474
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102213.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121105s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630.021
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Thống kê Nông nghiệp.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165tr.
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vận dụng lý thuyết thống kê vào lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, giúp các cấp lãnh đạo, các ngành có liên quan đánh giá được kết quả sản xuất và hiệu quả kinh tế của sản xuất nông nghiệp trong từng đơn vị sản xuất và trên phạm vi toàn ngành.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả kinh tế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000063 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000064 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000065 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000066 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030266 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030267 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030268 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030269 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha