000 -LEADER |
fixed length control field |
01062nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003476 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121105s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
315.97 |
Item number |
N |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Niên giám thống kê 1998. |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Statistical year book 1998 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
402tr. |
Dimensions |
24,5cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Niên giám thống kê gồm các phần sau: Đất đai, khí hậu; Dân số, lao động; Doanh nghiệp; Tài khoan quốc gia, tài chính;Nông, lâm nghiệp, thủy sản; Công nghiệp; Xây dựng cơ bản; Thương mại, giá cả; Vận tải, bưu điện; Giáo dục, y tế, văn hóa; Kết quả một số cuộc điều tra và cuối cùng là Số liệu thống kê nước ngoài. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Y tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân số |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |