000 -LEADER |
fixed length control field |
01297nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003479 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145448.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121105s1998 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330.021 173 2 |
Item number |
S |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Số liệu kinh tế - xã hội các đô thị lớn của Việt Nam và Thế giới. |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Socio - Economic Statistical Data Of Viet Nam and World Large Cities. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
347tr. |
Dimensions |
24,5cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm 2phần: 1) Gồm những số liệu cơ bản và có hệ thống về điều kiện tự nhiên và diễn biến kinh tế - xã hội từ năm 1985 đến nay của 4thành phố trực thuộc trung ương; 16thành phố trực thuộc địa phương và 60 thị xã của Việt Nam; 2) Gồm những số liệu kinh tế - xã hội chủ yếu, phản ánh quy mô của 350 thành phố lớn trên Thế giới, trong đó 130 thành phố có dân số từ 1triệu người trở lên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế - Xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Diện tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xã hội |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |