Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kinh tế - xã hội Việt Nam 3năm 1996 - 1998 và dự báo năm 2000. (Biểu ghi số 3481)

000 -LEADER
fixed length control field 01024nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003481
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145450.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121105s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.959 7
Item number K
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế - xã hội Việt Nam 3năm 1996 - 1998 và dự báo năm 2000.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367tr.
Dimensions 24,5cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm: Tổng quan kinh tế - xã hội Việt Nam; Sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản; Sản xuất công nghiệp; Hoạt động xuất nhập khẩu; Đàu tư nước ngoài; Một số vấn đề xã hội; Khủng hoảng tiền tệ Đông Nam Á và Bài học kinh nghiệm đối với Việt nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xuất nhập khẩu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000085 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000086 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000087 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000088 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000089 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha