Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Niên giám Nông nghiệp Việt Nam (Biểu ghi số 3486)

000 -LEADER
fixed length control field 00890nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003486
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145455.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121105s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630.021
Item number N
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Niên giám Nông nghiệp Việt Nam
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title VietNam Agriculture Directory 2000
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 646tr.
Dimensions 29cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung Niên giám hệ thống và tổng hợp các số liệu thống kê, danh mục địa chỉ, điện thoại của các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp thuộc ngành Nông nghiệp trên toàn quốc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chỉ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suât
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản lượng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000098 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000099 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000100 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000101 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000157 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha