000 -LEADER |
fixed length control field |
00992nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003490 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145502.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121106s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
315.97 |
Item number |
CH |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chính phủ Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Niên giám 2000. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1190tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Niên giám giới thiệu hệ thống tổ chức của Nước CHXHCN VN nhằm cung cấp cho các tổ chức Đảng, cơ quan Nhà nước, đoàn thể xã hội, tổ chức kinh tế, các doanh nghiệp và nhân dân những thông tin cần thiết về tổ chức và hoạt động của Chính phủ năm 2000. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Niên giám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính phủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tình hình kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |