000 -LEADER |
fixed length control field |
00941nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003492 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145503.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121106s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
315.974 9 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Công Lợi |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Niên giám thống kê 2005. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Công Lợi |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Statistical year book 2005 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
276tr |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Cục thống kê Thừa Thiên Huế - Thua Thien Hue statistical office |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm số liệu chính thức của các năm 2001, 2002, 2003, 2004, 2005. Một số chỉ tiêu được bổ sung và chỉnh lý so với những năm trước |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Niên giám |
General subdivision |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
2005 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Niên giám |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |