Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX - Quyển 2 (Biểu ghi số 3497)

000 -LEADER
fixed length control field 01422nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003497
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145506.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121106s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 315.97
Item number S
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Tổng cục thống kê
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX - Quyển 2
Statement of responsibility, etc. Tổng cục thống kê
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1811tr
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Tổng cục thống kê - General statistics office
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Số liệu thống kê Việt Nam 1976 - 2000 bao gồm 2 phần :- Số liệu thống kê Việt Nam 1976 - 1985: khái quát động thái kinh tê - xã hội Việt Nam trong 10 năm vận hành theo mô hình kế hoạch tập trung cao độ và bao cấp trên diện rộng- Số liệu thống kê Việt Nam 1986 - 2000: Phản ảnh động thái và thực trạng kinh tế - xã hội Việt Nam qua 15 năm đầu triển khai đường lối đổi mới nói chung và đổi mới kinh tế nói riêng do Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng và lãnh đạo với những thành tựu, hạn chế và thách thức
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thống kê
General subdivision Số liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Số liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term 1976 - 2000
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000041 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000042 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha