000 -LEADER |
fixed length control field |
01475nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003499 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145508.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121106s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630.021 |
Item number |
N |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nông nghiệp, nông thôn VIệt Nam thời kỳ đổi mới ( 1986 - 2002). |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Vietnam agriculture and rural area in the renovation period ( 1986 - 2002). |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1056tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách cung cấp cho bạn đọc nhiều nguồn thông tin phong phú, toàn diện được tính toán, phân tích theo phương pháp khoa học, kết hợp định tính và định lượng, tổng quan chuyên đề về các yếu tố, điều kiện sản xuất, quá trình sản xuất, kết quả sản xuất, hiệu quả kinh tế, thu nhập và đời sống dân cư nông thôn, kinh tế trang trại, xuất khẩu nông sản,kết cấu hạ tầng kinh tế nông thôn,....Bên cạnh số liệu các cuộc điều tra thường xuyên định kỳ được cập nhật đến năm 2002, cuốn sách còn cung cấp các số liệu sơ bộ về cuộc Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản năm 2001 với nhiều thông tin mới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông thôn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |