000 -LEADER |
fixed length control field |
01034nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003502 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121106s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
315.97 |
Item number |
N |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Niên giám thống kê 2003 |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Statistical Year Book 2003 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
698tr. |
Dimensions |
25cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách phản ảnh một cách khái quát thực trạng kinh tế - xã hội của đất nước. Ngoài ra, cuốn Niên giám này còn có những số liệu thống kê chủ yếu của các nước vùng lãnh thổ trên Thế giới nhằm cung cấp thêm tư liệu tham khảo phục vụ yêu cầu nghiên cứu và so sánh quốc tế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí tượng thủy văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lao động |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |