Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Số liệu thống kê kinh tế - xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế 30 năm xây dựng và phát triển (1975 - 2005). Socio - economic statistics of Thua Thien Hue province 30 years of building àd development (1975 - 2005) (Biểu ghi số 3506)

000 -LEADER
fixed length control field 01633nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003506
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121108s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.021 597 49
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Thực
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Số liệu thống kê kinh tế - xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế 30 năm xây dựng và phát triển (1975 - 2005). Socio - economic statistics of Thua Thien Hue province 30 years of building àd development (1975 - 2005)
Statement of responsibility, etc. Trần Hữu Thực
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 454tr
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế, Sở Khoa học và Công nghệ. People's committee of Thua Thien Hue province department of science and technology
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Số liệu thống kê kinh tế - xã hội đồng bộ, thống nhất với đầy đủ các chỉ tiêu tổng hợp về điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội, số liệu thống kê của các ngành, các lĩnh vực, các địa phương trong 30 năm xây dựng và phát triển của Thừa Thiên Huế, từ năm 1975 đến năm 2005. Để phục vụ cho mục đích hội nhập, các tiêu đề, chỉ tiêu thống kê đã có thêm phần phụ chú bằng tiếng Anh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thống kê
General subdivision Kinh tế - xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Số liệu thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term 30 năm xây dựng và phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000046 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha