Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang phòng và trị bệnh cho thủy sản (Biểu ghi số 351)

000 -LEADER
fixed length control field 00970nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000351
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104019.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 8.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6393-09
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Tấn Lộc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang phòng và trị bệnh cho thủy sản
Statement of responsibility, etc. Dương Tấn Lộc
246 34 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Những điều cần biết về phòng và trị bệnh cho thủy sản nuôi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thanh Hóa
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Thanh Hóa
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 70tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 3 phần: Phòng và trị bệnh cho thủy sản nuôi. Một số bệnh thường gặp ở cá và cách điều trị. Phòng và trị bệnh cho tôm càng xanh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
Form subdivision Cẩm nang
General subdivision Phòng và trị bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009075 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009076 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009077 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009078 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009079 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009080 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009081 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009082 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009083 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009084 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha