Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng mô hình SWAT đánh giá tiềm năng xói mòn đất vùng đồi núi tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 3510)

000 -LEADER
fixed length control field 01231nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003510
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145519.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121114s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KHAC
Item number 2012/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trường Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng mô hình SWAT đánh giá tiềm năng xói mòn đất vùng đồi núi tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học đất. Chuyên ngành Địa chất học: 60.44.55
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trường Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82tờ
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Hữu Tuyên
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 80 - 82
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá tiềm năng xói mòn đất trên lãnh thổ đồi núi Thừa Thiên Huế bẳng mô hình SWAT
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
Form subdivision Luận văn
General subdivision Ứng dụng SWAT
-- Đánh giá
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
Form subdivision Luận văn
General subdivision Xói mòn
-- Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term SWAT
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00992 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha