000 -LEADER |
fixed length control field |
01306nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003511 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145520.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121114s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2012/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thành Công |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả nuôi bò theo phương thức bán thâm canh tại các nông hộ ở huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.65 |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thành Công |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
75 tờ |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Sáng Tạo |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2008. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu tình hình phát triển chăn nuôi bò của các nông hộ tại huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá hiệu quả của phương thức nuôi bò bán thâm canh của các nông hộ tại đây. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bò |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phương thức nuôi |
Geographic subdivision |
Huyện Nam Đông (Thừa Thiên Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bán thâm canh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |