Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiệu quả nuôi bò theo phương thức bán thâm canh tại các nông hộ ở huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 3511)

000 -LEADER
fixed length control field 01306nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003511
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145520.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121114s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2012/P
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thành Công
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiệu quả nuôi bò theo phương thức bán thâm canh tại các nông hộ ở huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.65
Statement of responsibility, etc. Phan Thành Công
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75 tờ
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Sáng Tạo
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2008.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu tình hình phát triển chăn nuôi bò của các nông hộ tại huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá hiệu quả của phương thức nuôi bò bán thâm canh của các nông hộ tại đây.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element
Form subdivision Luận văn
General subdivision Phương thức nuôi
Geographic subdivision Huyện Nam Đông (Thừa Thiên Huế)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bán thâm canh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00897 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha