000 -LEADER |
fixed length control field |
01692nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003513 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145521.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121114s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2012/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thúy Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu khả năng đóng góp nguồn lực của nông hộ trong xây dựng cơ sở hạ tầng xây dựng nông thôn mới tại huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.65. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107 tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Viết Tuân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.81-85 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hóa lý luận về các nguồn của nông hộ và khả năng đóng góp của họ để dựng cơ sở hạ tầng xây dựng nông thôn mới tại huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị và phân tích kết quả đạt được. Rút ra một số bài học kinh nghiệm về việc huy động nguồn lực của nông hộ để xây dựng cơ sở hạ tầng, xây dựng nông thôn mới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông hộ |
Form subdivision |
Luận văn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển nông thôn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Huyện Đakrông (Quảng Trị) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông hộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông thôn mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |