Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu khả năng đóng góp nguồn lực của nông hộ trong xây dựng cơ sở hạ tầng xây dựng nông thôn mới tại huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị (Biểu ghi số 3513)

000 -LEADER
fixed length control field 01692nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003513
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145521.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121114s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2012/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thúy Vân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu khả năng đóng góp nguồn lực của nông hộ trong xây dựng cơ sở hạ tầng xây dựng nông thôn mới tại huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.65.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thúy Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107 tờ
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Viết Tuân
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.81-85
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hóa lý luận về các nguồn của nông hộ và khả năng đóng góp của họ để dựng cơ sở hạ tầng xây dựng nông thôn mới tại huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị và phân tích kết quả đạt được. Rút ra một số bài học kinh nghiệm về việc huy động nguồn lực của nông hộ để xây dựng cơ sở hạ tầng, xây dựng nông thôn mới.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông hộ
Form subdivision Luận văn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển nông thôn
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Huyện Đakrông (Quảng Trị)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông hộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00902 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha