000 -LEADER |
fixed length control field |
01884nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003514 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145524.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121114s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2012/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Xuân Tình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả cải tiến thu nhập nông hộ của chuyển đổi hệ cây trồng tại các xã điểm xây dựng nông thôn mới huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.65. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Xuân Tình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
73 tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trương Văn Tuyển |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2012. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.64-65 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu quá trình chuyển đổi cơ cấu cây trồng nông lâm nghiệp nhằm tăng thu nhập nông hộ tại các xã thí điểm xây dựng nông thôn mới của huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Đánh giá hiệu quả sản xuất và cải tiến thu nhập cho nông hộ của một số mô hình cây trồng nông lâm nghiệp có tiềm năng phát triển tại các xã điểm nông thôn mới. Đánh giá hiện trạng thu nhập và cơ cấu thu nhập của nông hộ theo tiêu chí xây dựng nông thôn mới tại các xã điểm nông thôn mới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông hộ |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Thu nhập |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển nông thôn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Huyện Quảng Ninh (Quảng Bình) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông hộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông thôn mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |