000 -LEADER |
fixed length control field |
01797nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003515 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145525.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121114s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2012/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các hoạt động thích ứng với lũ lụt và hạn hán trong sản xuất lúa ở các xã trọng điểm của huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.65. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quốc Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
114 tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Viết Tuân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2012. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.99-101 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trên cơ sở kết quả nghiên cứu những hoạt động thích ứng với lũ lụt và hạn hán trong sản xuất lúa ở các xã trọng điểm lúa của huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế đã được cơ quan chức năng và nông hộ, để đánh giá những kết quả đạt được, những tồn tại, hạn chế đồng thời đề xuất những giải pháp, hướng nghiên cứu mới nhằm góp phần đảm bảo sản xuất lúa hiệu quả hơn và thích ứng với biến đổi khí hậu đang diễn ra. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Sản xuất |
Geographic subdivision |
Huyện Phong Điền (Thừa Thiên Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lũ lụt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạn hán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |