Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng và đề xuất một số giải pháp phát triển cao su tiểu điền Quảng Bình năm 2010 - 2012 (Biểu ghi số 3516)

000 -LEADER
fixed length control field 01536nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003516
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145525.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121114s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2012/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Thanh Nga
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng và đề xuất một số giải pháp phát triển cao su tiểu điền Quảng Bình năm 2010 - 2012
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt : 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Trương Thị Thanh Nga
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 105 tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế,
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.93 - 98
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá tình hình phát triển cao su tiểu điền (CSTĐ) tại tỉnh Quảng Bình. Đánh giá tình hình sinh trưởng, phát triển, khả năng thích ứng của cây cao su. Đánh giá ảnh hưởng của kỹ thuật khai thác, canh tác, mức đầu tư, ảnh hưởng của sâu bệnh hại , hiệu quả sản xuất của CSTĐ và đề xuất giải pháp phát triển.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cao su
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Chronological subdivision 2010 - 2012
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cao su tiểu điền
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00848 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha