000 -LEADER |
fixed length control field |
01536nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003516 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145525.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121114s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2012/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thị Thanh Nga |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng và đề xuất một số giải pháp phát triển cao su tiểu điền Quảng Bình năm 2010 - 2012 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt : 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thị Thanh Nga |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
105 tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.93 - 98 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tình hình phát triển cao su tiểu điền (CSTĐ) tại tỉnh Quảng Bình. Đánh giá tình hình sinh trưởng, phát triển, khả năng thích ứng của cây cao su. Đánh giá ảnh hưởng của kỹ thuật khai thác, canh tác, mức đầu tư, ảnh hưởng của sâu bệnh hại , hiệu quả sản xuất của CSTĐ và đề xuất giải pháp phát triển. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cao su |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Chronological subdivision |
2010 - 2012 |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cao su tiểu điền |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |