000 -LEADER |
fixed length control field |
01251nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003518 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145526.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121116s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3KV |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 61 |
Item number |
VK |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng Sản Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn kiện Đảng Toàn tập |
Statement of responsibility, etc. |
Đảng Cộng sản Việt Nam. |
Number of part/section of a work |
Tập 5 |
Name of part/section of a work |
1935 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
518tr |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập 5 phản ánh hoạt động của Đảng năm 1935. Bao gồm: Nghị quyết chính trị của Đại hội lần thứ nhất của Đảng, Tuyên ngôn của Đại hội, Nghị quyết của Đại hội về hệ thống tổ chức, quyền hạn và nhiệm vụ của Ban chỉ huy ở ngoài, Nghị quyết của Đại hội về Điều lệ Đảng,... |
610 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng Sản Việt Nam |
Form subdivision |
Văn kiện đại hội |
Chronological subdivision |
1931 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đảng cộng sản Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam. Đảng Cộng Sản Việt Nam |
General subdivision |
Văn kiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảng Cộng Sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn kiện |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |